Từ "rosarian" trong tiếng Anh là một danh từ dùng để chỉ người yêu thích và chuyên nghiên cứu về hoa hồng. Từ này được cấu tạo từ "rosa" (có nghĩa là hoa hồng) và hậu tố "-arian" (nghĩa là người theo hoặc người yêu thích một thứ gì đó).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "She is a passionate rosarian who spends her weekends tending to her rose garden." (Cô ấy là một người yêu hoa hồng nhiệt huyết, người dành cuối tuần để chăm sóc vườn hoa hồng của mình.)
Câu nâng cao: "As a dedicated rosarian, he has cultivated over fifty different varieties of roses in his backyard." (Là một người yêu hoa hồng tận tâm, ông ấy đã trồng hơn năm mươi giống hoa hồng khác nhau trong vườn sau nhà.)
Phân biệt biến thể:
Rose: Danh từ chỉ hoa hồng.
Rosary: Không liên quan đến hoa hồng, mà là chuỗi hạt cầu nguyện trong Công giáo.
Rosebush: Cây bụi hoa hồng.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Florist: Người bán hoa, không chuyên về hoa hồng.
Gardener: Người làm vườn, có thể trồng nhiều loại cây khác nhau, không chỉ riêng hoa hồng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Rose garden: Vườn hoa hồng.
A rose by any other name: Một câu nói nổi tiếng từ Shakespeare, ý nói rằng tên gọi không quan trọng bằng bản chất của sự vật.