Characters remaining: 500/500
Translation

rosarian

/rou'zeəriən/
Academic
Friendly

Từ "rosarian" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ người yêu thích chuyên nghiên cứu về hoa hồng. Từ này được cấu tạo từ "rosa" (có nghĩa hoa hồng) hậu tố "-arian" (nghĩa người theo hoặc người yêu thích một thứ đó).

Định nghĩa:
  • Rosarian (danh từ): Người yêu thích hoa hồng hoặc người kiến thức chuyên sâu về việc trồng chăm sóc hoa hồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She is a passionate rosarian who spends her weekends tending to her rose garden." ( ấy một người yêu hoa hồng nhiệt huyết, người dành cuối tuần để chăm sóc vườn hoa hồng của mình.)
  2. Câu nâng cao: "As a dedicated rosarian, he has cultivated over fifty different varieties of roses in his backyard." ( một người yêu hoa hồng tận tâm, ông ấy đã trồng hơn năm mươi giống hoa hồng khác nhau trong vườn sau nhà.)
Phân biệt biến thể:
  • Rose: Danh từ chỉ hoa hồng.
  • Rosary: Không liên quan đến hoa hồng, chuỗi hạt cầu nguyện trong Công giáo.
  • Rosebush: Cây bụi hoa hồng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Florist: Người bán hoa, không chuyên về hoa hồng.
  • Gardener: Người làm vườn, có thể trồng nhiều loại cây khác nhau, không chỉ riêng hoa hồng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Rose garden: Vườn hoa hồng.
  • A rose by any other name: Một câu nói nổi tiếng từ Shakespeare, ý nói rằng tên gọi không quan trọng bằng bản chất của sự vật.
danh từ
  1. người thích hoa hồng

Comments and discussion on the word "rosarian"