Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rope-walk in Vietnamese - English dictionary
rén
chão
rén bước
nhẹ bước
bộ hành
trói
giềng
rún rẩy
thừng
du
sánh vai
rón rén
cò rò
bách bộ
đầu đàn
đi chân đất
đi dạo
bờ hè
sánh bước
đi đất
đi bộ
khạng nạng
quơ
bất nhược
ngày đường
lững thững
lả lướt
nhàn tản
tao
kèo kẹo
bất đồ
cù
chăng nữa
buồn tình
cặp kè
cà thọt
nằng nặc
nghênh xuân
phải đúa
ngựa nghẽo
cắm đầu
dây
kéo
khệnh khạng
lui lũi
chúng mình
dạo
đi
mướt
dưới
ăn sương
nhóm
nạng
bủn rủn
chập chững
hùng dũng
rền
hóng
lấy
cà kheo
dòng
phải tội
chúi
ngang
phỉ
ánh
Lào Cai