Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rooming-house
/'rumiɳhaus/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nhiều buồng, có đầy đủ đồ đạc cho thuê
Related search result for "rooming-house"
Comments and discussion on the word "rooming-house"