Characters remaining: 500/500
Translation

rookery

/'rukəri/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rookery" được dịch sang tiếng Việt là "bầy chim cụt". Trong tiếng Pháp, từ này được sử dụng để chỉ một nơi các loài chim, đặc biệtchim cốc (cormorants) hoặc chim bồ câu, tập trung lại để sinh sản nuôi dưỡng con non.

Định nghĩa:
  • Rookery (danh từ, giống cái): Bầy chim cụt, nơi chim tụ tập để làm tổ sinh sản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • La rookery des cormorans est située près de la rivière.
    • (Bầy chim cốc nằm gần dòng sông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les ornithologues étudient le comportement des oiseaux dans leur rookery pendant la saison de reproduction.
    • (Các nhà nghiên cứu chim học nghiên cứu hành vi của các loài chim trong bầy chim cụt của chúng trong mùa sinh sản.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "rookery" có thể không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Nid (tổ): Tổ của chim, nơi chúng đẻ trứng nuôi con.
    • Colonie (thuộc địa): Cũng có thể được sử dụng để chỉ một nhóm động vật sống cùng nhau, nhưng không nhất thiết phảinơi sinh sản.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Colonie d'oiseaux: Cũng chỉ một nhóm chim, nhưng không nhất thiết phảinơi sinh sản, có thể chỉnơi chim tập trung.
  • Aire de nidification: Khu vực làm tổ của chim.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) trực tiếp liên quan đến từ "rookery". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc sinh sản hoặc nuôi con, chẳng hạn như:
    • Faire un nid: Nghĩa là "làm tổ", thường được dùng trong ngữ cảnh sinh sản hoặc tạo dựng một nơi an toàn.
Tóm lại:

"Rookery" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, liên quan đến tập quán sinh sản của các loài chim. Hi vọng rằng các bạn sẽ nhớ sử dụng từ này trong những ngữ cảnh phù hợp.

danh từ giống cái
  1. bầy chim cụt

Comments and discussion on the word "rookery"