Characters remaining: 500/500
Translation

ronchonneur

Academic
Friendly

Từ "ronchonneur" trong tiếng Pháp được sử dụng với hai ý nghĩa chính, thường mang tính chất thân mật hơi châm biếm. có thể được phân loại như sau:

Các biến thể từ gần giống:
  • Ronchonner: Động từ, nghĩa là "càu nhàu", "cằn nhằn".

    • Ví dụ: "Il ronchonne toujours quand il doit faire le ménage." (Anh ấy luôn càu nhàu khi phải dọn dẹp.)
  • Ronchonnement: Danh từ, chỉ hành động càu nhàu, cằn nhằn.

    • Ví dụ: "Son ronchonnement incessant est énervant." (Hành động càu nhàu không ngừng của anh ấy thật khó chịu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Râleur: Cũng chỉ người hay càu nhàu, cằn nhằn.
    • Ví dụ: "C'est un râleur, il ne trouve jamais rien de bien." (Anh ấymột người hay càu nhàu, anh ấy không bao giờ thấy điều tốt đẹp.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être râleur": Cũng có nghĩa là "hay càu nhàu".
    • Ví dụ: "Il est toujours râleur, il devrait essayer de voir le bon côté des choses." (Anh ấy luôn càu nhàu, anh ấy nên thử nhìn vào mặt tích cực của mọi việc.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ronchonneur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang tính châm biếm không phải lúc nào cũng được coi là tích cực.

tính từ
  1. (thân mật) hay càu nhàu, hay cằn nhằn
danh từ giống đực
  1. (thân mật) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn * danh từ giống đực
  2. người lẩm cẩm, người hay nói lẩn thẩn
  3. người hay nói lải nhải

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ronchonneur"