Characters remaining: 500/500
Translation

roller-skate

/'roulə,skeit/
Academic
Friendly

Từ "roller-skate" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Giải thích:
  • Danh từ (Noun): "roller-skate" (patanh) chỉ một loại giày bánh xe, dùng để di chuyển trên mặt đất. Mỗi chiếc giày thường hai bánh xephía trước hai bánhphía sau, hoặc có thể bốn bánh xemỗi bên.
  • Nội động từ (Intransitive verb): "to roller-skate" (đi patanh) có nghĩa hành động di chuyển bằng cách đeo giày patanh.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "I bought a new pair of roller-skates." (Tôi đã mua một đôi giày patanh mới.)
    • "The roller-skate rink was crowded with children." (Sân patanh rất đông trẻ em.)
  2. Nội động từ:

    • "We love to roller-skate in the park every weekend." (Chúng tôi thích đi patanh trong công viên mỗi cuối tuần.)
    • "She learned how to roller-skate when she was five." ( ấy đã học đi patanh khi năm tuổi.)
Biến thể của từ:
  • Roller-skating: Danh từ hoặc động từ, chỉ hoạt động đi patanh. dụ: "Roller-skating is a fun activity." (Đi patanh một hoạt động vui vẻ.)
  • Roller-skater: Danh từ chỉ người thực hiện hành động đi patanh. dụ: "He is an experienced roller-skater." (Anh ấy một người đi patanh kinh nghiệm.)
Các từ gần giống:
  • Ice-skate: Giày trượt băng, bánh được thiết kế để trượt trên băng.
  • Skateboard: Ván trượt, một loại ván bánh xe, nhưng người dùng đứng trên ván trượt.
Từ đồng nghĩa:
  • Skate: Có thể dùng chung với ý nghĩa đi patanh hoặc trượt băng, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Cụm động từ (Phrasal verbs) thành ngữ (Idioms):
  • Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "roller-skate", bạn có thể sử dụng cụm từ như "get the hang of it" (nắm bắt được cách làm) khi nói về việc học cách đi patanh.
danh từ
  1. Patanh
nội động từ
  1. đi patanh

Comments and discussion on the word "roller-skate"