Từ "roller-skate" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Giải thích:
Danh từ (Noun): "roller-skate" (patanh) chỉ một loại giày có bánh xe, dùng để di chuyển trên mặt đất. Mỗi chiếc giày thường có hai bánh xe ở phía trước và hai bánh ở phía sau, hoặc có thể là bốn bánh xe ở mỗi bên.
Nội động từ (Intransitive verb): "to roller-skate" (đi patanh) có nghĩa là hành động di chuyển bằng cách đeo giày patanh.
Ví dụ sử dụng:
"We love to roller-skate in the park every weekend." (Chúng tôi thích đi patanh trong công viên mỗi cuối tuần.)
"She learned how to roller-skate when she was five." (Cô ấy đã học đi patanh khi năm tuổi.)
Biến thể của từ:
Roller-skating: Danh từ hoặc động từ, chỉ hoạt động đi patanh. Ví dụ: "Roller-skating is a fun activity." (Đi patanh là một hoạt động vui vẻ.)
Roller-skater: Danh từ chỉ người thực hiện hành động đi patanh. Ví dụ: "He is an experienced roller-skater." (Anh ấy là một người đi patanh có kinh nghiệm.)
Các từ gần giống:
Ice-skate: Giày trượt băng, có bánh được thiết kế để trượt trên băng.
Skateboard: Ván trượt, một loại ván có bánh xe, nhưng người dùng đứng trên ván và trượt.
Từ đồng nghĩa:
Cụm động từ (Phrasal verbs) và thành ngữ (Idioms):