Characters remaining: 500/500
Translation

rodéo

Academic
Friendly

Từ "rodéo" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "rodeo", thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hoạt động liên quan đến việc cưỡi ngựa, đặc biệttrong các cuộc thi người tham gia cố gắng điều khiển một con ngựa hoang hoặc một con bò tót.

Định Nghĩa:
  • Rodéo (danh từ, giống đực): Cuộc thi cưỡi ngựa hoặc những hoạt động liên quan đến việc xửđộng vật, thường diễn ra trong bối cảnh của các lễ hội miền Tây nước Mỹ hoặc các sự kiện văn hóa tương tự.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le rodéo a lieu chaque été dans notre ville." (Cuộc rodéo diễn ra mỗi mùa hèthành phố của chúng tôi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les cow-boys montrent leurs compétences lors du rodéo, en essayant de rester en selle le plus longtemps possible." (Các cao bồi thể hiện kỹ năng của họ trong cuộc rodéo, cố gắng giữ vững trên yên ngựa lâu nhất có thể.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Rodéos: Dạng số nhiều của "rodéo".
  • Rodéiste: Từ chỉ người tham gia vào rodéo, thườngnhững người cưỡi ngựa hoặc điều khiển động vật trong các cuộc thi này.
Nghĩa khác:
  • Từ "rodéo" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những hoạt động hỗn loạn hoặc khó kiểm soát, ví dụ như trong ngữ cảnh công việc hoặc các tình huống căng thẳng.
Từ gần giống:
  • Cavalcade: Một cuộc diễu hành hoặc sự kiện liên quan đến cưỡi ngựa, nhưng thường không yếu tố cạnh tranh như rodéo.
  • Carrousel: Một vòng đua ngựa, nhưng chủ yếu dành cho trẻ em không yếu tố cạnh tranh như rodéo.
Từ đồng nghĩa:
  • Concours équestre: Cuộc thi cưỡi ngựa, nhưng thường tập trung vào kỹ năng cưỡi ngựa hơn là điều khiển động vật hoang .
Idioms Phrasal verbs:

Từ "rodéo" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến sự hỗn loạn, như "C'est le rodéo ici !" (Nơi này thật hỗn loạn!).

  1. xem rodeo

Words Containing "rodéo"

Comments and discussion on the word "rodéo"