Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rock-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bàn thạch
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
kim chỉ
bôi bác
đầu tay
ăn làm
hùng hục
giữ trẻ
bê trễ
cặm cụi
chắp vá
bấn
bễ
kiến trúc
nghỉ việc
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
nham thạch
tròng trành
ru
đá tai mèo
bích hoạ
rít
chương trình
nhô
rùm
đá
Hà Tĩnh
mỏm
cheo leo
chuyển động
việc
khoán trắng
mua việc
danh phẩm
cốt truyện
chấm công
tác phong
bênh
lụi cụi
việc làm
làm ăn
thất nghiệp
tác phẩm
khổ công
chạy giấy
ăn mảnh
diễn tấu
giai phẩm
đại sự
xốc vác
vận hành
nai lưng
dấn bước
đi làm
đình chỉ
động tác
khởi công
kế nghiệp
dở tay
đôn đốc
sát sao
buông tay
những ai
bất cẩn
khổ học
ba cùng
ộn
hạng mục công trình
hư cấu
khốn đốn
dễ dàng
ngơi
giàn
khi không
nên chi
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last