Characters remaining: 500/500
Translation

rock-salt

/'rɔk'sɔ:lt/
Academic
Friendly

Từ "rock-salt" trong tiếng Anh có nghĩa "muối mỏ" trong tiếng Việt. Đây một loại muối tự nhiên được hình thành từ sự bốc hơi của nước biển hoặc nước muối, thường dạng tinh thể lớn được khai thác từ các mỏ muối.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: Rock-salt (muối mỏ) muối ăn tự nhiên, thường màu trắng hoặc trong suốt, được sử dụng trong nấu ăn, bảo quản thực phẩm đôi khi trong công nghiệp.

  2. Cách sử dụng:

    • Thường dùng trong nấu ăn: "I like to use rock-salt for seasoning my dishes." (Tôi thích sử dụng muối mỏ để nêm gia vị cho các món ăn của mình.)
    • Sử dụng trong bảo quản thực phẩm: "Rock-salt is often used to cure meats." (Muối mỏ thường được dùng để ướp thịt.)
    • Sử dụng trong công nghiệp: "Rock-salt is important in the production of chlorine and sodium hydroxide." (Muối mỏ rất quan trọng trong sản xuất clo natri hydroxide.)
Biến thể từ gần giống:
  • Table salt: Muối ăn tinh chế, thường được nghiền mịn hơn có thể chứa thêm iodine để phòng ngừa thiếu hụt.
  • Sea salt: Muối biển, được sản xuất bằng cách bốc hơi nước biển, kích thước tinh thể mịn hơn rock-salt thường hương vị đặc biệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Halite: Một tên gọi khác cho muối mỏ, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học.
  • Salt: Từ chung cho muối, bao gồm nhiều loại muối khác nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • "Salt of the earth": Một cụm từ dùng để chỉ những người tốt bụng, chân thật, phẩm chất cao quý.
  • "Take with a grain of salt": Nghĩa không nên tin hoàn toàn vào điều đó, cần xem xét cẩn thận.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực cao cấp, người ta có thể dùng rock-salt để tạo ra các món ăn độc đáo, như "rock-salt ice cream" (kem muối mỏ) - một món ăn tráng miệng đặc biệt.
  • Trong nghiên cứu địa chất hoặc hóa học, rock-salt có thể được đề cập đến như một nguồn nguyên liệu cho các phản ứng hóa học.
danh từ
  1. muối mỏ

Comments and discussion on the word "rock-salt"