Characters remaining: 500/500
Translation

rock-hewn

/'rɔk'hju:n/
Academic
Friendly

Từ "rock-hewn" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đục từ đá ra". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật thể, công trình, hoặc địa điểm được tạo ra bằng cách đục, chạm khắc hoặc cắt từ đá tự nhiên.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc: "rock" (đá) + "hewn" (đục, chạm khắc).
  • Nghĩa: Chỉ những thứ được làm từ đá, thường mang tính chất nghệ thuật hoặc kiến trúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The ancient temple was rock-hewn and dates back thousands of years.
    • (Ngôi đền cổ được đục từ đá niên đại hàng nghìn năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • The city is famous for its rock-hewn churches, which showcase incredible craftsmanship and historical significance.
    • (Thành phố nổi tiếng với những nhà thờ đục từ đá, thể hiện tay nghề điêu luyện ý nghĩa lịch sử đáng kinh ngạc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Hewn: Đây dạng quá khứ của động từ "hew" (đục, chặt).
  • Rock-carved: Một từ gần nghĩa, cũng chỉ những thứ được chạm khắc từ đá nhưng thường nhấn mạnh vào kỹ thuật chạm khắc hơn việc đục.
Từ đồng nghĩa:
  • Carved: Chạm khắc.
  • Quarried: Khai thác từ mỏ đá.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Từ "hewn" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác không chỉ giới hạnđá. dụ, có thể dùng để chỉ những thứ được làm bằng gỗ, như "hewn logs" (khúc gỗ đã được đục, chạm khắc).
Idioms phrasal verbs:
  • "Hewn from the same cloth": Một thành ngữ có nghĩa những người hoặc vật đặc điểm, tính cách giống nhau.
  • "To hew to something": Một cụm động từ có nghĩa tuân thủ hoặc bám sát một nguyên tắc hoặc quy tắc nào đó.
Tóm lại:

Từ "rock-hewn" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ mô tả vật liệu còn mang ý nghĩa sâu sắc về nghệ thuật văn hóa.

tính từ
  1. đục từ đá ra

Comments and discussion on the word "rock-hewn"