Characters remaining: 500/500
Translation

road-sense

/'roudsens/
Academic
Friendly

Từ "road-sense" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ khả năng hoặc sự nhạy bén trong việc lái xe an toàn nhận biết các tình huống giao thông. thể hiện sự hiểu biết về cách di chuyển trên đường, cách xử lý các tình huống bất ngờ khả năng dự đoán hành động của các phương tiện hoặc người tham gia giao thông khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Road-sense" có thể hiểu khả năng lái xe một cách an toàn, biết cách chú ý đến các tín hiệu giao thông, tình huống xung quanh phản ứng một cách nhanh chóng hợp .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He has a good road-sense, so he drives safely in busy traffic." (Anh ấy khả năng lái xe tốt, vậy anh ấy lái xe an toàn trong giao thông đông đúc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Developing road-sense is essential for new drivers to avoid accidents and ensure safety on the road." (Phát triển khả năng lái xe an toàn điều cần thiết cho các tài xế mới để tránh tai nạn đảm bảo an toàn trên đường.)
Các biến thể của từ:
  • Road-sensible (tính từ): Có nghĩa khả năng lái xe một cách thông minh an toàn. dụ: "Being road-sensible means respecting traffic rules."
  • Road-safety (danh từ): An toàn giao thông, liên quan đến các biện pháp để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Driving skills: Kỹ năng lái xe
  • Traffic awareness: Nhận thức về giao thông
  • Situational awareness: Nhận thức tình huống
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To hit the road": Bắt đầu một chuyến đi hoặc khởi hành. ( dụ: "We should hit the road early to avoid traffic.")
  • "To take the wheel": Lái xe, đảm nhận trách nhiệm lái. ( dụ: "It's your turn to take the wheel now.")
Lưu ý:

"Road-sense" không phải một từ quá phổ biến, nhưng rất có ích trong bối cảnh giáo dục an toàn giao thông, đặc biệt cho những người mới bắt đầu học lái xe hoặc các tài xế trẻ tuổi.

danh từ
  1. khả năng có thể lái xe an toàn

Comments and discussion on the word "road-sense"