Characters remaining: 500/500
Translation

road-metal

/'roud,metl/
Academic
Friendly

Từ "road-metal" trong tiếng Anh có nghĩa "đá lát đường," loại đá được sử dụng để xây dựng bảo trì các con đường. Đây một thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngành xây dựng giao thông.

Giải thích chi tiết:
  • Đá lát đường (road-metal): Đây loại vật liệu xây dựng, thường đá nghiền nhỏ, dùng để tạo bề mặt cho đường đi, giúp cho đường bền chắc khả năng chịu tải trọng tốt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The construction workers used road-metal to pave the new highway."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To ensure the longevity of the infrastructure, the engineers specified high-quality road-metal for the project."
Biến thể:
  • "Road base": Cũng một thuật ngữ liên quan đến các lớp đá, cát hoặc vật liệu khác được sử dụng dưới lớp bề mặt của đường để tạo ra nền tảng vững chắc.
  • "Aggregate": Một thuật ngữ chung hơn cho các loại vật liệu xây dựng, bao gồm đá, cát sỏi, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Từ gần giống:
  • Gravel: Sỏi, thường được dùng để xây dựng đường nhưng không nhất thiết phải đá nghiền nhỏ như road-metal.
  • Asphalt: Nhựa đường, một loại vật liệu khác được sử dụng để trải mặt đường.
Từ đồng nghĩa:
  • Crushed stone: Đá nghiền, thường được dùng tương tự như road-metal trong xây dựng đường.
  • Ballast: Vật liệu nén, thường được sử dụng trong xây dựng đường sắt hơn đường bộ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Pave the way": Mở đường, tạo điều kiện cho một cái đó xảy ra.

    • dụ: "The new policy will pave the way for more sustainable practices in the industry."
  • "Hit the road": Bắt đầu một chuyến đi.

    • dụ: "Let's hit the road early tomorrow to avoid traffic."
Kết luận:

Từ "road-metal" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng giao thông, đặc biệt khi nói về việc xây dựng duy trì các con đường.

danh từ
  1. đá lát đường

Comments and discussion on the word "road-metal"