Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

riverain

/'rivərein/
Academic
Friendly

Từ "riverain" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ danh từ, liên quan đến vị trí địa lý, đặc biệtnhững khu vực gần bờ sông hoặc ven đường.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjectif): "riverain" có nghĩa là "ven bờ" (sông) hoặc "ven rìa" (đường, rừng). Ví dụ, khi nói về các khu vực gần sông hoặc ven các con đường, bạn có thể sử dụng từ này để mô tả chúng.

    • Les maisons riveraines sont souvent très recherchées par les acheteurs. (Các ngôi nhà ven sông thường được người mua rất ưa chuộng.)
    • Il y a de nombreux sentiers riverains à explorer le long de cette rivière. ( nhiều con đường ven sông để khám phá dọc theo con sông này.)
  2. Danh từ (nom masculin): "riverain" cũng dùng để chỉ người sống gần bờ sông hoặc ven đường.

    • Les riverains se plaignent du bruit des travaux. (Những người sống ven sông phàn nàn về tiếng ồn của các công trình.)
    • Les riverains du parc ont organisé une réunion pour discuter des améliorations nécessaires. (Những người sống ven công viên đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về những cải tiến cần thiết.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "riverain" không nhiều biến thể phức tạp, nhưng khi dùng trong câu, bạn cần chú ý đến giới tính số lượng của danh từ đi kèm. Ví dụ:

    • "riveraine" (dạng nữ) có thể được sử dụng nếu bạn nói về một người phụ nữ sống ven sông.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Propriétaire: Nghĩa là "chủ sở hữu", có thể sử dụng khi nói về những người sở hữu đất ven sông.

    • Les propriétaires riverains ont des droits spécifiques sur l'eau. (Các chủ đất ven sông những quyền lợi cụ thể về nước.)
  • Bord: Nghĩa là "bờ", có thể được sử dụng để chỉ vị trí gần bờ sông, nhưng không chỉ định người hoặc khu vực cụ thể.

    • Nous avons pique-niqué au bord de la rivière. (Chúng tôi đã bữa dã ngoại bên bờ sông.)
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "riverain". Tuy nhiên, bạn có thể bắt gặp những cụm từ liên quan đến việc sống gần sông hoặc cảnh quan ven đường trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận:

"Riverain" là một từ hữu ích khi bạn muốn mô tả một vị trí địahoặc những người sống gần các nguồn nước hoặc đường đi.

tính từ
  1. ven bờ (sông), ven rìa (đường, rừng)
    • Les propriétaires riverains
      những chủ đất ven sông
danh từ giống đực
  1. người ở ven bờ (sông), người ở ven rìa (đường, rừng)

Similar Spellings

Words Containing "riverain"

Words Mentioning "riverain"

Comments and discussion on the word "riverain"