Characters remaining: 500/500
Translation

ringed

/riɳd/
Academic
Friendly

Từ "ringed" trong tiếng Anh một tính từ, có thể hiểu theo một số nghĩa khác nhau.

Định nghĩa:
  1. vòng: "Ringed" có thể miêu tả một vật đó hình dạng vòng hoặc các vòng quanh.
  2. Đã đeo nhẫn: cũng có thể ám chỉ đến một người đã kết hôn hoặc đã đính ước với ai đó, thường được thể hiện qua việc đeo nhẫn cưới.
  3. vợ hoặc có chồng: Khi nói về một người "ringed", có thể hiểu rằng họ không còn độc thân.
dụ sử dụng:
  1. vòng:

    • "The tree trunk is ringed with bright colors." (Thân cây các vòng màu sắc sáng.)
  2. Đã đeo nhẫn:

    • "He is ringed, so he cannot date anyone else." (Anh ấy đã đính ước, vậy anh ấy không thể hẹn hò với người khác.)
  3. vợ hoặc có chồng:

    • "She’s ringed, which means she’s off the market." ( ấy đã có chồng, có nghĩa ấy không còn độc thân.)
Biến thể:
  • Ring (danh từ): Nhẫn.
  • Rings (danh từ số nhiều): Các chiếc nhẫn hoặc vòng.
  • Ringing (động từ hiện tại): Hành động của việc tạo ra âm thanh vang hoặc gọi ai đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bound: Bị ràng buộc (có thể dùng trong nghĩa đã người yêu hoặc đã kết hôn).
  • Married: Đã kết hôn (cũng chỉ trạng thái không còn độc thân).
  • Engaged: Đã đính hôn (trạng thái trước khi kết hôn).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Get hitched: Cụm từ này có nghĩa kết hôn.
  • Tied the knot: Cũng có nghĩa kết hôn, ám chỉ việc đã trở thành vợ chồng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ringed", người học cần chú ý ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa người nói muốn truyền đạt, đặc biệt khi nói về trạng thái hôn nhân của một người.

tính từ
  1. vòng, đeo nhẫn
  2. đã đính ước (với ai); đã vợ, đã có chồng

Similar Words

Words Containing "ringed"

Words Mentioning "ringed"

Comments and discussion on the word "ringed"