Characters remaining: 500/500
Translation

ring-neck

/'riɳnek/
Academic
Friendly

Từ "ring-neck" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một loại chim, đặc biệt vịt khoang cổ (hay còn gọi là chim choi choi khoang cổ). Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa

Ring-neck (danh từ): Trong ngữ cảnh động vật học, "ring-neck" chỉ về những loài chim hoặc động vật đặc điểm nổi bật vòng cổ màu sắc khác biệt. Vịt khoang cổ phần cổ với vòng màu sắc rõ ràng, lý do được gọi như vậy.

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh động vật:

    • "The ring-necked duck is known for its distinctive white ring around its neck." (Vịt khoang cổ được biết đến với vòng trắng đặc trưng quanh cổ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả:

    • "The male ring-necked pheasant has a beautiful green head and a striking ring of color around its neck." (Gà lôi khoang cổ đực đầu màu xanh tuyệt đẹp một vòng màu sắc nổi bật quanh cổ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Nghĩa mở rộng: "Ring-neck" còn có thể được sử dụng để mô tả những đặc điểm khác của động vật phần tương tự, không chỉ giới hạnvịt hay gà lôi.
  • Biến thể của từ: Có thể sử dụng "ring-necked" như tính từ để mô tả các loài động vật khác nhau vòng cổ, dụ như "ring-necked snake" (rắn khoang cổ).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Crown: Có thể dùng để chỉ những loài phần đặc trưng trên đầu, nhưng không nhất thiết phải vòng cổ.
  • Collar: Khi nói về vòng cổ, nhưng thường chỉ các loại vật nuôi như chó hay mèo.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "ring-neck" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến vòng cổ hoặc trang sức, chẳng hạn như: - "Collar someone": Nghĩa bắt giữ ai đó, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp .

Lưu ý

Khi sử dụng từ "ring-neck", hãy chú ý đến ngữ cảnh để biết bạn đang nói về loại động vật nào có thể cần phải bổ sung thông tin để người nghe hiểu hơn.

danh từ
  1. (động vật học) vịt khoang cổ
  2. chim choi choi khoang cổ

Words Containing "ring-neck"

Comments and discussion on the word "ring-neck"