Characters remaining: 500/500
Translation

rigolage

Academic
Friendly

Từ "rigolage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nông nghiệp kỹ thuật. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • "Rigolage" (danh từ giống đực): được dùng để chỉ sự rách hoặc đào rãnh, thườngđể tưới tiêu hoặc gieo hạt. Trong nông nghiệp, "rigolage" thường liên quan đến việc tạo ra các rãnh trong đất để giúp phân phối nước một cách hiệu quả cho cây trồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • Le rigolage est essentiel pour assurer une bonne irrigation des cultures. (Việc đào rãnhcần thiết để đảm bảo tưới tiêu tốt cho cây trồng.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • Le rigolage des canalisations permet de prévenir les inondations. (Việc đào rãnh cho các ống dẫn nước giúp ngăn ngừa lũ lụt.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • "Rigole": danh từ chỉ rãnh, kênh, hoặc mương (giống cái). Ví dụ: Il y a une rigole le long du chemin. (Có một rãnh dọc theo con đường.)
  • "Rigoler": động từ có nghĩacười đùa, không liên quan đến nghĩa của "rigolage" nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Canal": kênh, mương (thường lớn hơn nhân tạo).
  • "Drainage": thoát nước, liên quan đến việc dẫn nước ra khỏi một khu vực.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hoặc thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "rigolage", nhưng có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động nông nghiệp hoặc kỹ thuật.
Chú ý:
  • Mặc dù "rigolage" chủ yếu sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác liên quan đến việc quảnnước hoặc kỹ thuật xây dựng.
danh từ giống đực
  1. sự rách (để tưới tiêu, để gieo hạt...)

Comments and discussion on the word "rigolage"