Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rigidement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) cứng rắn, (một cách) cứng nhắc
    • Appliquer rigidement une règle
      áp dụng cứng nhắc một quy tắc
Comments and discussion on the word "rigidement"