Characters remaining: 500/500
Translation

riches

/'ritʃiz/
Academic
Friendly

Từ "riches" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, có nghĩa sự giàu có, sự phong phú của cải, tiền bạc hoặc tài sản. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói đến những tài sản quý giá hoặc sự thịnh vượng về mặt tài chính.

Các cách sử dụng:
  1. Chỉ sự giàu có chung:

    • dụ: "The country is known for its natural riches." (Quốc gia này nổi tiếng với sự giàu có tự nhiên của mình.)
  2. Chỉ của cải, tài sản cá nhân:

    • dụ: "He amassed great riches through hard work." (Ông đã tích lũy được nhiều tài sản nhờ vào sự chăm chỉ.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học:

    • dụ: "The riches of knowledge are more valuable than material wealth." (Sự phong phú của tri thức còn quý giá hơn cả tài sản vật chất.)
Biến thể của từ:
  • Từ "rich" (adj): giàu có, phong phú. dụ: "She comes from a rich family." ( ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
  • Từ "richly" (adv): một cách phong phú, một cách giàu có. dụ: "The novel is richly detailed." (Cuốn tiểu thuyết này chi tiết phong phú.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wealth: sự giàu có, tài sản.
  • Fortune: vận may, tài sản lớn.
  • Affluence: sự thịnh vượng, giàu có.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "The cream rises to the top": Ý chỉ những người tài năng, xuất sắc thường sẽ nổi bật hơn trong xã hội, giống như kem nổi lên trên bề mặt sữa.
  • "Penny for your thoughts": Một cách hỏi người khác đang nghĩ , đặc biệt khi họ có vẻ trầm ngâm hoặc không nói nhiều.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc kinh tế, "riches" có thể được dùng để nói về những giá trị phi vật chất, như văn hóa, tri thức hay kinh nghiệm sống. dụ: "The riches of our cultural heritage are invaluable." (Sự phong phú của di sản văn hóa của chúng ta vô giá.)
Kết luận:

Từ "riches" không chỉ đơn thuần tài sản hay tiền bạc còn có thể bao hàm nhiều giá trị khác nhau trong cuộc sống.

danh từ số nhiều
  1. sự giàu có, sự phong phú
  2. của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
    • national riches
      tài sản quốc gia

Synonyms

Words Containing "riches"

Words Mentioning "riches"

Comments and discussion on the word "riches"