Characters remaining: 500/500
Translation

ribaudequin

Academic
Friendly

Từ "ribaudequin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le ribaudequin), thường được dùng trong ngữ cảnh sử học để chỉ một loại cỗ pháo hoặc vũ khí cổ điển. Đâymột từ khá hiếm gặp thường chỉ xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc tài liệu nghiên cứu về quân sự.

Định nghĩa
  • Ribaudequin: Cỗ pháo cổ, thường được sử dụng trong các trận chiến thời trung cổ. có thể được coi là một loại vũ khí bắn đạn, thường được kéo bằng ngựa khả năng bắn ra các viên đạn lớn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Le ribaudequin était une arme redoutable utilisée par les armées médiévales."
    • (Cỗ pháo ribaudequinmột vũ khí đáng sợ được sử dụng bởi các quân đội thời trung cổ.)
  2. Trong văn bản nghiên cứu:

    • "Les historiens ont étudié l'évolution du ribaudequin au fil des siècles."
    • (Các nhà sử học đã nghiên cứu sự phát triển của cỗ pháo ribaudequin qua các thế kỷ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết học thuật về chiến tranh hoặc công nghệ quân sự, bạn có thể gặp từ này được dùng để mô tả các loại vũ khí cổ sự tiến hóa của chúng.
  • Ví dụ: "L'utilisation du ribaudequin a révolutionné les tactiques militaires de l'époque."
  • (Việc sử dụng cỗ pháo ribaudequin đã cách mạng hóa các chiến thuật quân sự của thời kỳ đó.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như "artillerie" (pháo binh) hay "canon" (cannon) trong các bối cảnh khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Đôi khi, trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc khác, "mangon" (một loại vũ khí bắn đá) có thể được coi là tương đương, mặc dù chúng không hoàn toàn giống nhau về chức năng.
Từ gần giống
  • Canon: Cũngmột loại vũ khí bắn, nhưng thường được hiểuloại pháo lớn hơn hiện đại hơn.
  • Baliste: Một loại vũ khí bắn đá cổ điển, thiết kế khác nhưng cũng thuộc về lĩnh vực quân sự.
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại, không cụm động từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "ribaudequin", do đâymột thuật ngữ rất chuyên biệt.
Kết luận

Tóm lại, "ribaudequin" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử quân sự.

danh từ giống đực
  1. (sử học) cỗ pháo

Comments and discussion on the word "ribaudequin"