Từ tiếng Anh "rheumaticky" là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ trạng thái mắc bệnh thấp khớp, hay còn gọi là viêm khớp (rheumatism). Đây là một loại bệnh ảnh hưởng đến khớp và mô liên kết, gây ra đau đớn và khó khăn trong việc di chuyển.
Định nghĩa:
Rheumaticky (tính từ) - mắc bệnh thấp khớp; có triệu chứng của bệnh thấp khớp.
Ví dụ sử dụng:
"As she aged, she became more rheumaticky, making it difficult for her to enjoy her favorite activities." (Khi lớn tuổi, bà ấy trở nên bị đau khớp nhiều hơn, khiến bà khó có thể tận hưởng những hoạt động yêu thích của mình.)
Các biến thể của từ:
Rheumatism (danh từ): Bệnh thấp khớp, viêm khớp.
Rheumatologist (danh từ): Bác sĩ chuyên khoa về bệnh thấp khớp.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Arthritis: Viêm khớp, một bệnh lý liên quan đến các khớp, có thể là một biến thể của bệnh thấp khớp.
Joint pain: Đau khớp, một triệu chứng phổ biến của bệnh thấp khớp.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To be in pain": Có nghĩa là cảm thấy đau đớn, thường được dùng để mô tả cảm giác của người mắc bệnh thấp khớp.
"To stiffen up": Nghĩa là cảm thấy cứng người, thường liên quan đến tình trạng của các khớp khi bị thấp khớp.
Sử dụng trong ngữ cảnh:
Khi bạn muốn mô tả ai đó cảm thấy đau đớn hoặc khó khăn trong việc di chuyển do bệnh lý, bạn có thể dùng từ "rheumaticky". Hãy nhớ rằng từ này có tính chất không chính thức và thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Lưu ý: