Characters remaining: 500/500
Translation

rheumaticky

/ru:'mætiki/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "rheumaticky" một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ trạng thái mắc bệnh thấp khớp, hay còn gọi là viêm khớp (rheumatism). Đây một loại bệnh ảnh hưởng đến khớp liên kết, gây ra đau đớn khó khăn trong việc di chuyển.

Định nghĩa:

Rheumaticky (tính từ) - mắc bệnh thấp khớp; triệu chứng của bệnh thấp khớp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the long hike, I felt quite rheumaticky." (Sau chuyến đi bộ dài, tôi cảm thấy mình bị đau khớp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As she aged, she became more rheumaticky, making it difficult for her to enjoy her favorite activities." (Khi lớn tuổi, ấy trở nên bị đau khớp nhiều hơn, khiến khó có thể tận hưởng những hoạt động yêu thích của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Rheumatism (danh từ): Bệnh thấp khớp, viêm khớp.
  • Rheumatologist (danh từ): Bác sĩ chuyên khoa về bệnh thấp khớp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arthritis: Viêm khớp, một bệnh liên quan đến các khớp, có thể một biến thể của bệnh thấp khớp.
  • Joint pain: Đau khớp, một triệu chứng phổ biến của bệnh thấp khớp.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To be in pain": Có nghĩa cảm thấy đau đớn, thường được dùng để mô tả cảm giác của người mắc bệnh thấp khớp.
  • "To stiffen up": Nghĩa cảm thấy cứng người, thường liên quan đến tình trạng của các khớp khi bị thấp khớp.
Sử dụng trong ngữ cảnh:

Khi bạn muốn mô tả ai đó cảm thấy đau đớn hoặc khó khăn trong việc di chuyển do bệnh , bạn có thể dùng từ "rheumaticky". Hãy nhớ rằng từ này tính chất không chính thức thường được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Lưu ý:
  • Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh y khoa chính thức. Trong các tài liệu y khoa, bạn sẽ thấy các thuật ngữ như "rheumatism" hoặc "arthritis" được sử dụng nhiều hơn.
tính từ
  1. (thông tục) mắc bệnh thấp khớp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rheumaticky"