Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
revolver
/ri'vɔlvə/
Jump to user comments
danh từ
  • súng lục ổ quay
  • (kỹ thuật) tang quay
IDIOMS
  • policy of the big revolver
    • chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
Related words
Comments and discussion on the word "revolver"