Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
revolutionize
/,revə'lu:ʃnaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng
  • cách mạng hoá
    • to revolutionize science
      cách mạng hoá nền khoa học
Related words
Comments and discussion on the word "revolutionize"