Characters remaining: 500/500
Translation

revisional

/ri'viʤənl/
Academic
Friendly

Từ "revisional" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, hoặc sự sửa lại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc điều chỉnh, chỉnh sửa hoặc cải thiện một cái đó dựa trên những ý kiến, thông tin mới hoặc kinh nghiệm trước đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong giáo dục:

    • dụ: "The teacher provided revisional materials to help students prepare for the exam."
    • Giải thích: Giáo viên đã cung cấp tài liệu sửa đổi để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi.
  2. Sử dụng trong nghiên cứu:

    • dụ: "The revisional process of the research paper led to significant improvements in clarity and coherence."
    • Giải thích: Quá trình xem xét lại bài nghiên cứu đã dẫn đến những cải tiến đáng kể về sự rõ ràng mạch lạc.
  3. Sử dụng trong văn bản pháp :

    • dụ: "The revisional draft of the contract includes several important amendments."
    • Giải thích: Bản dự thảo sửa đổi của hợp đồng bao gồm một số sửa đổi quan trọng.
Biến thể của từ:
  • Revision: Danh từ, có nghĩa sự xem lại, sự sửa đổi. dụ: "I need to do a revision of my notes before the test."
  • Revised: Tính từ, có nghĩa đã được sửa đổi. dụ: "The revised edition of the book has additional chapters."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amendatory: Cũng có nghĩa thuộc về sự sửa đổi, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp .
  • Corrective: Có nghĩa thuộc về sự sửa chữa, thường được sử dụng khi nói về việc khắc phục lỗi.
Idioms phrasal verbs:
  • "Revise one's opinion": Thay đổi ý kiến của mình về một vấn đề.

    • dụ: "After hearing the new evidence, I had to revise my opinion on the case."
  • "Go over": Xem lại hoặc kiểm tra một cái đó.

    • dụ: "Let's go over the details of the project before we submit it."
Chú ý:
  • "Revisional" không phải từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, pháp hoặc chuyên ngành.
  • Khi sử dụng từ này, người học nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng sự sửa đổi hoặc xem xét được hiểu đúng.
tính từ
  1. (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại
  2. (thuộc) sự sửa lại

Words Containing "revisional"

Comments and discussion on the word "revisional"