Characters remaining: 500/500
Translation

reviser

/ri'vaizə/
Academic
Friendly

Từ "reviser" trong tiếng Anh:

Từ "reviser" một danh từ, được sử dụng để chỉ người thực hiện việc xem xét, chỉnh sửa hoặc sửa đổi một tài liệu nào đó. Có thể hiểu đơn giản "người đọc lại" hoặc "người sửa lại". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật, biên tập văn bản hay các lĩnh vực cần đảm bảo chất lượng nội dung.

Các cách sử dụng nghĩa của từ "reviser":
  1. Người sửa bản thảo (Proofreader):

    • "The reviser checked the manuscript for errors before publication." (Người sửa lại đã kiểm tra bản thảo để tìm lỗi trước khi xuất bản.)
  2. Người học lại (Student who reviews):

    • "As a reviser, she spends hours going over her notes before exams." (Như một người học lại, ấy dành hàng giờ để xem lại ghi chú trước kỳ thi.)
Biến thể của từ "reviser":
  • Revise (động từ): Có nghĩa xem lại, chỉnh sửa.

    • dụ: "I need to revise my essay before submitting it." (Tôi cần sửa lại bài luận của mình trước khi nộp.)
  • Revision (danh từ): Quá trình xem lại, chỉnh sửa.

    • dụ: "Her revision for the test paid off." (Việc xem lại của ấy cho kỳ thi đã được đền đáp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Editor (biên tập viên): Người biên tập chỉnh sửa nội dung.
  • Proofreader (người sửa bản thử): Người kiểm tra sửa lỗi trong tài liệu.
  • Reviewer (người đánh giá): Người xem xét đánh giá nội dung, thường trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc bài viết.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Go over (xem lại): Để xem xét lại một cái đó một cách kỹ lưỡng.

    • dụ: "Let’s go over the details once more." (Hãy xem lại các chi tiết một lần nữa.)
  • Revise one's views (sửa đổi quan điểm): Thay đổi cách nhìn hoặc quan điểm về một vấn đề nào đó.

    • dụ: "After the discussion, he decided to revise his views on the subject." (Sau cuộc thảo luận, anh ấy quyết định sửa đổi quan điểm của mình về vấn đề này.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "reviser," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường thấy trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.

danh từ
  1. người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại
  2. người sửa (bản in thử); người sửa lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reviser"