Characters remaining: 500/500
Translation

revendicatif

Academic
Friendly

Từ "revendicatif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "đòi hỏi", "yêu sách". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, lời nói hoặc thái độ liên quan đến việc yêu cầu hoặc khẳng định quyền lợi của một người, một nhóm hoặc một tổ chức nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Revandicatif (tính từ): Liên quan đến việc yêu cầu, đòi hỏi quyền lợi hoặc sự công nhận.
Biến thể từ gần giống:
  1. Revendiquer (động từ): Để đòi hỏi, yêu cầu một cái gì đó. Ví dụ: "Il revendique ses droits." (Anh ấy đòi hỏi quyền lợi của mình.)
  2. Revendication (danh từ): Sự yêu cầu hoặc đòi hỏi. Ví dụ: "Les revendications des travailleurs ont été prises en compte." (Các yêu cầu của công nhân đã được xem xét.)
Từ đồng nghĩa:
  • Réclamer: Cũng có nghĩađòi hỏi, yêu cầu.
  • Demander: Yêu cầu, nhưng không mạnh mẽ như "revendiquer".
Cụm từ idioms:
  • Être en lutte revendicative: Tham gia vào cuộc đấu tranh đòi hỏi quyền lợi.
  • Revendiquer une augmentation: Đòi hỏi một mức lương tăng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, từ "revendicatif" thường được dùng để diễn tả các yêu cầu hoặc đòi hỏi từ các nhóm xã hội như công nhân, sinh viên hay các tổ chức phi lợi nhuận. Ví dụ: "Le mouvement social est très revendicatif cette année." (Phong trào xã hội rất đòi hỏi trong năm nay.)
Chú ý:
  • Sử dụng "revendicatif" khi bạn muốn nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ, quyết liệt của yêu cầu hay đòi hỏi. Tránh nhầm lẫn với "réclamatoire", từ này cũng có nghĩađòi hỏi nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
tính từ
  1. đồi, yêu sách
    • Mots d'ordre revendicatifs
      khẩu hiệu yêu sách

Comments and discussion on the word "revendicatif"