Từ "revendicatif" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "đòi hỏi", "yêu sách". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, lời nói hoặc thái độ liên quan đến việc yêu cầu hoặc khẳng định quyền lợi của một người, một nhóm hoặc một tổ chức nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Revendiquer (động từ): Để đòi hỏi, yêu cầu một cái gì đó. Ví dụ: "Il revendique ses droits." (Anh ấy đòi hỏi quyền lợi của mình.)
Revendication (danh từ): Sự yêu cầu hoặc đòi hỏi. Ví dụ: "Les revendications des travailleurs ont été prises en compte." (Các yêu cầu của công nhân đã được xem xét.)
Từ đồng nghĩa:
Réclamer: Cũng có nghĩa là đòi hỏi, yêu cầu.
Demander: Yêu cầu, nhưng không mạnh mẽ như "revendiquer".
Cụm từ và idioms:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, từ "revendicatif" thường được dùng để diễn tả các yêu cầu hoặc đòi hỏi từ các nhóm xã hội như công nhân, sinh viên hay các tổ chức phi lợi nhuận. Ví dụ: "Le mouvement social est très revendicatif cette année." (Phong trào xã hội rất đòi hỏi trong năm nay.)
Chú ý:
Sử dụng "revendicatif" khi bạn muốn nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ, quyết liệt của yêu cầu hay đòi hỏi. Tránh nhầm lẫn với "réclamatoire", từ này cũng có nghĩa là đòi hỏi nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.