Characters remaining: 500/500
Translation

revacciner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "revacciner" là một động từ, được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" động từ "vacciner" có nghĩa là "tiêm vắc-xin". Do đó, "revacciner" có nghĩa là "tiêm vắc-xin lại" hay "chủng lại".

Định nghĩa:

"Revacciner" (ngoại động từ) có nghĩatiêm vắc-xin một lần nữa cho một người hoặc động vật đã từng được tiêm vắc-xin trước đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Revacciner un enfant - Chủng lại cho một em bé.
  2. Il est recommandé de revacciner les animaux domestiques tous les ans. - Người ta khuyên nên tiêm vắc-xin lại cho các thú cưng mỗi năm.
  3. Après l'épidémie, la santé publique a décidé de revacciner la population. - Sau dịch bệnh, ngành y tế công cộng đã quyết định tiêm vắc-xin lại cho dân số.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế công cộng, "revacciner" thường được sử dụng để chỉ việc đảm bảo rằng mọi người đều được tiêm nhắc lại các loại vắc-xin cần thiết để duy trì hiệu quả bảo vệ.
  • Ví dụ: La campagne de revaccination a pour objectif de prévenir la résurgence des maladies. - Chiến dịch tiêm nhắc lại nhằm mục tiêu ngăn chặn sự tái phát của các bệnh.
Chú ý:
  • "Revacciner" không chỉ có thể dùng cho trẻ em mà còn cho người lớn động vật.
  • Khi phân biệt với "vacciner", "vacciner" chỉ có nghĩatiêm vắc-xin lần đầu tiên, trong khi "revacciner" chỉ việc tiêm lại.
Từ gần giống:
  • Vacciner: Tiêm vắc-xin.
  • Immuniser: Đem lại miễn dịch (nhưng không nhất thiết phải qua tiêm vắc-xin).
Từ đồng nghĩa:
  • Rappeler (trong ngữ cảnh tiêm nhắc lại, tuy nhiên có thể không hoàn toàn đồng nghĩa).
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "revacciner", nhưng trong lĩnh vực y tế, có thể gặp các cụm từ như "programme de vaccination" (chương trình tiêm vắc-xin) hay "plan de revaccination" (kế hoạch tiêm nhắc lại).
ngoại động từ
  1. chủng lại
    • Revacciner un enfant
      chủng lại cho một em bé

Comments and discussion on the word "revacciner"