Characters remaining: 500/500
Translation

reticulate

/ri'tikjulit/
Academic
Friendly

Từ "reticulate" trong tiếng Anh có nghĩa "hình mắc lưới" hoặc "hình mạng". Đây một tính từ cũng có thể được sử dụng như một động từ.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: Mô tả một cấu trúc hình dạng giống như một mạng lưới hoặc một hệ thống các đường nối chéo nhau.
  2. Động từ: Có thể mang nghĩa tạo thành hình mạng lưới hoặc tổ chức theo cách các phần được nối với nhau.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • The reticulate pattern of veins in the leaf allows for efficient nutrient transport. (Mẫu hình mắc lưới của các mạch trong giúp vận chuyển dinh dưỡng hiệu quả.)
  • Động từ:

    • The artist decided to reticulate the painting by adding intricate lines throughout. (Người nghệ sĩ quyết định tạo hình mắc lưới cho bức tranh bằng cách thêm các đường nét tinh xảo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, từ "reticulate" thường được dùng để mô tả cấu trúc của hoặc các hệ thống trong cơ thể sinh vật, dụ như hệ thống mạch máu.

  • Trong kiến trúc, "reticulate" có thể được dùng để mô tả kiểu thiết kế các đường nét hình lưới, tạo nên sự hấp dẫn thị giác.

Biến thể từ gần giống:
  • Reticulation (danh từ): Quá trình hoặc trạng thái tạo thành hình lưới.

    • Example: The reticulation of the network helped improve communication between departments. (Hình thức mắc lưới của mạng lưới đã giúp cải thiện giao tiếp giữa các phòng ban.)
  • Reticular (tính từ): Liên quan đến hoặc giống như một mạng lưới.

    • Example: The reticular structure of the web provides strength and flexibility. (Cấu trúc hình lưới của cái mạng mang lại sức mạnh độ linh hoạt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Mesh (lưới)
  • Network (mạng lưới)
  • Web (mạng nhện)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "reticulate", nhưng một số cụm từ có thể được liên kết như: - Weave a web: Tạo ra một cái đó phức tạp, nhiều mối liên hệ. - Connect the dots: Tìm ra mối liên hệ giữa các phần khác nhau để hiểu hơn về một vấn đề.

Tóm lại:

"Reticulate" một từ mô tả hình ảnh của một cấu trúc mạng lưới, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến nghệ thuật kiến trúc.

tính từ
  1. hình mắc lưới, hình mạng
ngoại động từ
  1. làm thành hình mắt lưới
nội động từ
  1. hình mắc lưới

Comments and discussion on the word "reticulate"