Characters remaining: 500/500
Translation

restriction

/ris'trikʃn/
Academic
Friendly

Từ "restriction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la restriction), có nghĩasự hạn chế hoặc điều kiện giới hạn nào đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc giảm bớt hoặc kiểm soát một cái gì đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự hạn chế: "restriction" thường được dùng để chỉ những điều kiện hoặc luật lệ hạn chế quyền lợi, sự tự do hoặc quyền lực của ai đó.

    • Ví dụ: "La restriction des naissances" (sự hạn chế sinh đẻ) nói về các biện pháp nhằm kiểm soát số lượng trẻ em trong một gia đình hoặc dân số.
  2. Hạn chế chi tiêu: Khi nói đến tài chính, "restriction" có thể chỉ việc giảm bớt chi tiêu.

    • Ví dụ: "Il faut s'imposer des restrictions" (cần phải tự hạn chế chi tiêu) có nghĩacá nhân hoặc tổ chức cần kiểm soát việc sử dụng tiền bạc.
  3. Biện pháp hạn chế thực phẩm: Trong bối cảnh thực phẩm, "restriction" có thể chỉ các quy định nhằm kiểm soát việc tiêu thụ thực phẩm.

    • Ví dụ: "Les mesures de restriction alimentaire" (các biện pháp hạn chế thực phẩm) có thể xảy ra trong thời kỳ khan hiếm.
Một số biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Apporter des restrictions: Cụm từ này có nghĩa là "đưa ra những điều hạn chế", thường đề cập đến việc áp dụng các quy định hoặc luật lệ.

    • Ví dụ: "Le gouvernement a apporté des restrictions au pouvoir des entreprises" (Chính phủ đã đưa ra những điều hạn chế quyền lực của các công ty).
  • Sans restriction: Cụm từ này có nghĩa là "hoàn toàn khônghạn chế", thường chỉ sự tự do tuyệt đối.

    • Ví dụ: "Il a agi sans restriction" (Anh ta đã hành động không bất kỳ hạn chế nào).
  • Restriction de liberté: Sự hạn chế về quyền tự do, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

    • Ví dụ: "La restriction de liberté d'expression est une grave atteinte aux droits humains" (Sự hạn chế tự do ngôn luậnmột sự vi phạm nghiêm trọng đến quyền con người).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Limitation: Một từ gần nghĩa, có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh nhưng thường mang nghĩa hạn chế hơn là cấm đoán.
  • Contrôle: Nghĩakiểm soát, có thể liên quan đến việc hạn chế nhưng không nhất thiết luônnhư vậy.
  • Interdiction: Nghĩacấm, thường mạnh mẽ hơn so với "restriction".
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "restriction" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:

Kết luận:

Từ "restriction" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ chính trị đến kinh tế xã hội.

danh từ giống cái
  1. sự hạn chế
    • Restriction des naissances
      sự hạn chế sinh đẻ
  2. điều hạn chế
    • Apporter des restrictions au pouvoir quelqu'un
      đưa ra những điều hạn chế quyền hạn của ai
  3. sự hạn chế chi tiêu, sự bớt ăn tiêu
    • S'imposer des restrictions
      tự hạn chế chỉ tiêu
  4. (số nhiều) biện pháp hạn chế thực phẩm; thời kỳ hạn chế thực phẩm
    • Marché noir né des restrictions
      chợ đen do hạn chế thực phẩm ra
    • sans restriction
      hoàn toàn
    • Une soumission sans restriction
      một sự phục tùng hoàn toàn

Comments and discussion on the word "restriction"