Characters remaining: 500/500
Translation

restaurateur

Academic
Friendly

Từ "restaurateur" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ phân biệt các biến thể.

1. Định nghĩa chính

"Restaurateur"một danh từ giống đực, thường được dịch sang tiếng Việt là "chủ hàng ăn" hoặc "chủ quán ăn". Đâyngười sở hữu hoặc điều hành một nhà hàng, quán ăn hay cơ sở phục vụ thực phẩm.

2. Các nghĩa khác của từ "restaurateur"
  • Người phục chế (restaurateur de monuments): Đâyngười chuyên về việc trùng tu phục hồi các công trình kiến trúc, di tích lịch sử. Ví dụ: Le restaurateur de monuments a travaillé sur la cathédrale pendant plusieurs années. (Người trùng tu các công trình đã làm việc trên nhà thờ trong nhiều năm.)

  • Người khôi phục văn học (restaurateur des lettres): Đâyngười bảo tồn phục hồi các tác phẩm văn học, nghệ thuật. Ví dụ: Il est considéré comme un restaurateur des lettres, redécouvrant des œuvres oubliées. (Ông được coi là người khôi phục văn học, tìm lại những tác phẩm đã bị lãng quên.)

3. Biến thể
  • Restauratrice: Đâydạng giống cái của từ "restaurateur", dùng để chỉ một nữ chủ hàng ăn hoặc một nữ nghệ sĩ phục chế.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cuisinier: Là người nấu ăn, có thểđầu bếp trong nhà hàng.
  • Gérant: Người quản lý, có thểngười quảnmột quán ăn hay nhà hàng.
  • Chef: Đầu bếp trưởng, người phụ trách chính trong bếp của một nhà hàng.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Restaurateur d'une œuvre d'art: Người phục chế một tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ: Le restaurateur d'œuvres d'art a redonné vie à cette peinture ancienne. (Người phục chế tác phẩm nghệ thuật đã hồi sinh bức tranh cổ này.)

  • Restaurateur de cuisine: Có thể đề cập đến người cải tiến hoặc làm mới phong cách ẩm thực trong nhà hàng.

6. Các thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Manger comme un restaurateur": Nghĩaăn uống một cách sang trọng, như khi bạn ăn ở nhà hàng.
  • "La restauration rapide": Nghĩaẩm thực nhanh, chỉ những loại hình ăn uống phục vụ nhanh chóng như đồ ăn nhanh.
7. Cụm động từ

Mặc dù từ "restaurateur" không đi kèm với cụm động từ đặc trưng nào, bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả công việc của người này, như: - "Gérer un restaurant": Quảnmột nhà hàng. - "Servir des clients": Phục vụ khách hàng.

Kết luận

Từ "restaurateur" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần là "chủ quán ăn", mà còn bao hàm nhiều nghĩa khác liên quan đến việc phục chế bảo tồn.

danh từ giống đực
  1. người phục chế; người trùng tu
    • Restaurateur de monuments
      người trùng tu các công trình kỷ niệm
  2. người khôi phục, người phục hưng
    • Restaurateur des lettres
      người phục hưng văn học
  3. chủ hàng ăn, chủ quán ăn

Comments and discussion on the word "restaurateur"