Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
resserrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự siết chặt, sự thắt chặt
    • Resserrement d'un noeud
      sự siết chặt một cái nút
    • resserrement de l'amitié
      (nghĩa bóng) sự thắt chặt tình bạn
Comments and discussion on the word "resserrement"