Characters remaining: 500/500
Translation

ressasseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ressasseur" có thể được phân tích theo nhiều khía cạnh khác nhau. Bây giờ, mình sẽ giải thích cho các bạn dễ hiểu nhé!

Định nghĩa cơ bản
  • Ressasseur (danh từ, giống đực): Từ này chỉ một người hoặc một vật tính chất lặp đi lặp lại, thường được dùng để chỉ một người hoặc một đối tượng làm một việc gì đó nhiều lần, một cách đều đặn hoặc liên tục.
Các ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • Exemple: "Il est un ressasseur de blagues." (Anh ấyngười kể lại những câu chuyện cười.) - Ở đây, từ "ressasseur" chỉ một người hay lặp lại những câu chuyện cười.
  2. Trong ngữ cảnh công việc:

    • Exemple: "Le ressasseur de données a analysé les résultats plusieurs fois." (Người xửdữ liệu đã phân tích kết quả nhiều lần.) - Ở đây, từ này đề cập đến một người thường xuyên lặp lại công việc phân tích dữ liệu.
Các biến thể cách sử dụng
  • Ressasser (động từ): Hành động lặp đi lặp lại một điều đó, chẳng hạn như một ý tưởng hay một kỷ niệm.
    • Exemple: "Elle ressasse toujours ses souvenirs d'enfance." ( ấy luôn lặp lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Répéter (động từ): Có nghĩalặp lại.
  • Rejeter (động từ): Có nghĩatừ chối, nhưng cũng có thể mang nghĩa lặp lại một cái gì đó không mong muốn.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Ressasser le passé: Có nghĩalặp lại những điều đã qua, thường mang nghĩa tiêu cực, như không thể quên được quá khứ.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "ressasseur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này có thể mang nghĩa tích cực khi chỉ sự chăm chỉ, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi liên quan đến việc không thể thoát khỏi những suy nghĩ .

tính từ
  1. lặp đi lặp lại mãi
danh từ giống đực
  1. kẻ cứ lặp đi lặp lại mãi

Comments and discussion on the word "ressasseur"