Từ "resplendir" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chói lọi" hoặc "rực sáng". Đây là một nội động từ, nghĩa là nó không cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của nó. Bạn có thể hình dung từ này như một ánh sáng mạnh mẽ, phát ra từ một nguồn sáng nào đó, hoặc một cảm xúc mạnh mẽ tỏa ra từ một người nào đó.
Le soleil resplendit dans le ciel.
(Mặt trời chói lọi trên bầu trời.)
Son sourire resplendit de bonheur.
(Nụ cười của cô ấy rạng rỡ niềm vui.)
Resplendissant (tính từ): chói lọi, rực rỡ.
Resplendissement (danh từ): sự chói lọi, sự rực sáng.
Briller: cũng có nghĩa là "sáng" hoặc "tỏa sáng", nhưng thường dùng cho các nguồn sáng như ngôi sao hoặc đèn.
Rayonner: nghĩa là "tỏa ra", thường dùng cho ánh sáng hoặc cảm xúc.