Characters remaining: 500/500
Translation

respectueusement

Academic
Friendly

Từ "respectueusement" trong tiếng Phápmột phó từ, được dịch sang tiếng Việt là "kính cẩn". Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự hoặc trang trọng khi giao tiếp, đặc biệt trong văn bản chính thức, thư từ hoặc khi nói về những vấn đề quan trọng.

Định nghĩa:
  • Respectueusement: Kính cẩn, thể hiện sự tôn trọng, thường dùng trong các tình huống trang trọng.
Cách sử dụng:
  1. Trong thư từ chính thức:

    • Ví dụ:
  2. Trong giao tiếp trang trọng:

    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Respectueux (tính từ): Có nghĩa là "tôn trọng", "tôn kính".

    • Ví dụ: "Il est très respectueux envers ses parents." (Anh ấy rất tôn trọng cha mẹ mình.)
  • Respect (danh từ): Nghĩa là "sự tôn trọng".

    • Ví dụ: "Il a beaucoup de respect pour ses aînés." (Anh ấy nhiều sự tôn trọng đối với người lớn tuổi hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sincèrement (thành thật): Cũng dùng trong thư từ nhưng mang nghĩa thành thật hơn là kính cẩn.
  • Cordialement (trân trọng): Cũngmột cách chào trong thư từ, nhưng phần thân thiết hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir du respect pour quelqu'un: sự tôn trọng đối với ai đó.
    • Ví dụ: "Il a du respect pour son professeur." (Anh ấy tôn trọng giáo viên của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi viết thư chính thức đến các cơ quan nhà nước, tổ chức hoặc cá nhânvị trí cao, bạn có thể kết thúc bức thư bằng cụm "Je vous prie de croire, Madame/Monsieur, en l'assurance de ma considération respectueuse." (Tôi xin /ông hãy tin tưởng vào sự kính cẩn của tôi.)
Kết luận:

Từ "respectueusement" không chỉmột từ ngữ thể hiện sự tôn trọng, mà cònmột phần quan trọng trong giao tiếp văn hóa xã hội của người Pháp.

phó từ
  1. kính cẩn
    • Salut respectuesement
      chào kính cẩn

Comments and discussion on the word "respectueusement"