French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- riêng cho mỗi người, riêng cho mỗi vật; người thì, người thì; cái thì, cái thì
- Ils ont présenté respectivement leur requête
họ đưa riêng mỗi người một đơn
- Ils sont âgés respectivement de cinquante et de soixante ans
họ người thì năm mươi tuổi, người sáu mươi