Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rescisoire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) như rescindant
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) sự kiện xin xét lại án hủy bỏ
Comments and discussion on the word "rescisoire"