Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
requérir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đòi, yêu cầu
    • Requérir l'application de la loi
      yêu cầu áp dụng pháp luật
    • requérir quelqu'un de venir en aide
      yêu cầu ai cứu giúp
  • trưng tập
    • Requérir des civils
      trưng tập dân thường
  • đòi hỏi
    • Travail qui requiert beaucoup de soins
      công việc đòi hỏi phải hết sức cẩn thận
Related search result for "requérir"
Comments and discussion on the word "requérir"