Characters remaining: 500/500
Translation

representative

/,repri'zentətiv/
Academic
Friendly

Từ "representative" trong tiếng Anh có thể được dùng như một tính từ danh từ, với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (Adjective):

  • Danh từ (Noun):

2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong chính trị, "representative government" (chính thể đại nghị) chỉ hệ thống chính trị trong đó các quan chức được bầu cử để đại diện cho ý chí của người dân.
  • Trong toán học, "representative system" (hệ biểu diễn) cách thức biểu diễn các đối tượng hoặc số liệu.
3. Biến thể của từ:
  • Represent (động từ): đại diện, biểu thị.
  • Representation (danh từ): sự đại diện, sự biểu thị.
  • Representational (tính từ): thuộc về sự đại diện.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Delegate: người được ủy quyền, thường đại diện cho một tổ chức.
  • Agent: người đại diện, thường trong các giao dịch thương mại.
  • Symbolic: tượng trưng, biểu trưng.
5. Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Represent for: đại diện cho một ai đó trong một tình huống cụ thể.
    • dụ: "He was asked to represent for the team at the meeting." (Anh ấy được yêu cầu đại diện cho đội trong cuộc họp.)
6.
tính từ
  1. miêu tả, biểu hiện
    • manuscripts representative of monastic life
      những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
  2. tiêu biểu, tượng trưng; đại diện
    • a meeting of representative men
      cuộc họp của những người tiêu biểu
    • a representative collection of stamps
      bộ sưu tập tem tiêu biểu
  3. (chính trị) đại nghị
    • representative government
      chính thể đại nghị
  4. (toán học) biểu diễn
    • representative system
      hệ biểu diễn
danh từ
  1. cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu
  2. người đại biểu, người đại diện
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
    • the House of Representative
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ nghị viện

Comments and discussion on the word "representative"