Từ "representative" trong tiếng Anh có thể được dùng như một tính từ và danh từ, với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
1. Định nghĩa:
2. Các cách sử dụng nâng cao:
Trong chính trị, "representative government" (chính thể đại nghị) chỉ hệ thống chính trị mà trong đó các quan chức được bầu cử để đại diện cho ý chí của người dân.
Trong toán học, "representative system" (hệ biểu diễn) là cách thức biểu diễn các đối tượng hoặc số liệu.
3. Biến thể của từ:
Represent (động từ): đại diện, biểu thị.
Representation (danh từ): sự đại diện, sự biểu thị.
Representational (tính từ): thuộc về sự đại diện.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Delegate: người được ủy quyền, thường là đại diện cho một tổ chức.
Agent: người đại diện, thường là trong các giao dịch thương mại.
Symbolic: tượng trưng, biểu trưng.
5. Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
6.