Characters remaining: 500/500
Translation

reposal

/ri'pouzl/
Academic
Friendly

Từ "reposal" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự đặt hàng" hoặc "sự tin tưởng". thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện lòng tin hay hy vọng vào ai đó hoặc một điều đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Reposal" chỉ sự tin tưởng hoặc hy vọng một người đặt vào một người khác. Thường được dùng trong các tình huống một người giao phó trách nhiệm hoặc kỳ vọng vào khả năng của người khác.

  2. Cách sử dụng:

    • Reposal of trust: Sự đặt lòng tin vào ai đó, dụ: "The reposal of trust in the leader was evident among the team members." (Sự đặt lòng tin vào nhà lãnh đạo rất rõ ràng trong số các thành viên trong nhóm.)
    • Reposal of faith: Sự đặt niềm tin, dụ: "Her reposal of faith in the project encouraged everyone to work harder." (Sự đặt niềm tin của vào dự án đã khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "repose" cũng có thể được sử dụng, nhưng thường mang nghĩa "nghỉ ngơi" hoặc "tĩnh lặng".
  • Từ "reposal" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong ngữ cảnh pháp .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trust (sự tin tưởng): Đây từ phổ biến hơn thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Confidence (sự tự tin, sự tin cậy): Có thể dùng để chỉ sự tin tưởng vào khả năng hoặc phẩm chất của một người.
  • Faith (niềm tin): Thường liên quan đến niềm tin tôn giáo hoặc niềm tin sâu sắc vào một điều đó.
danh từ
  1. sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
    • reposal of trust (confidence) in someone
      sự đặt lòng tin vào ai

Comments and discussion on the word "reposal"