Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
repertory theatre
/'repətəri'θiətə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep)
Related search result for "repertory theatre"
Comments and discussion on the word "repertory theatre"