Từ "repellent" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa
Tính từ: "Repellent" có nghĩa là có khả năng đẩy lùi, làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc không muốn tiếp xúc. Nó cũng có thể ám chỉ đến việc từ chối, không chấp nhận hay làm cho người ta cảm thấy ghê tởm.
Danh từ: "Repellent" có thể chỉ một chất liệu hoặc sản phẩm có chức năng đẩy lùi, như thuốc trừ sâu, thuốc chống côn trùng, hoặc vải không thấm nước.
2. Ví dụ sử dụng
"The smell was so repellent that I had to leave the room." (Mùi hôi thật tởm đến nỗi tôi phải rời khỏi phòng.)
"His attitude was quite repellent, making it hard for others to be around him." (Thái độ của anh ta thật khó chịu, khiến người khác khó ở bên cạnh.)
"I bought a mosquito repellent for our camping trip." (Tôi đã mua một loại thuốc chống muỗi cho chuyến đi cắm trại của chúng tôi.)
"The fabric is treated with a water repellent coating." (Vải được xử lý bằng một lớp phủ chống thấm nước.)
3. Biến thể và từ gần giống
Repel (động từ): Có nghĩa là đẩy lùi hoặc làm cho cái gì đó không đến gần. Ví dụ: "The spray will repel insects." (Chai xịt này sẽ đẩy lùi côn trùng.)
Repulsion (danh từ): Sự đẩy lùi hoặc cảm giác ghê tởm. Ví dụ: "There was a sense of repulsion when he described the accident." (Có một cảm giác ghê tởm khi anh ta mô tả vụ tai nạn.)
4. Từ đồng nghĩa
Offensive: Gây khó chịu, không thoải mái.
Disgusting: Gây ghê tởm, làm cho người ta thấy kinh tởm.
Deterrent: Có tác dụng ngăn chặn hoặc làm cho người khác không muốn làm điều gì đó.
5. Idioms và Phrasal verbs
Turn off: Có thể sử dụng để chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không muốn tiếp xúc. Ví dụ: "His rude comments really turned me off." (Những bình luận thô lỗ của anh ta thật sự làm tôi khó chịu.)
Push away: Nghĩa là đẩy lùi hoặc từ chối. Ví dụ: "She felt the need to push away negative thoughts." (Cô ấy cảm thấy cần phải đẩy lùi những suy nghĩ tiêu cực.)
6. Cách sử dụng nâng cao