Characters remaining: 500/500
Translation

repellent

/ri'pelənt/
Academic
Friendly

Từ "repellent" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Tính từ: "Repellent" có nghĩa khả năng đẩy lùi, làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc không muốn tiếp xúc. cũng có thể ám chỉ đến việc từ chối, không chấp nhận hay làm cho người ta cảm thấy ghê tởm.
  • Danh từ: "Repellent" có thể chỉ một chất liệu hoặc sản phẩm chức năng đẩy lùi, như thuốc trừ sâu, thuốc chống côn trùng, hoặc vải không thấm nước.
2. dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "The smell was so repellent that I had to leave the room." (Mùi hôi thật tởm đến nỗi tôi phải rời khỏi phòng.)
    • "His attitude was quite repellent, making it hard for others to be around him." (Thái độ của anh ta thật khó chịu, khiến người khác khóbên cạnh.)
  • Danh từ:

    • "I bought a mosquito repellent for our camping trip." (Tôi đã mua một loại thuốc chống muỗi cho chuyến đi cắm trại của chúng tôi.)
    • "The fabric is treated with a water repellent coating." (Vải được xử lý bằng một lớp phủ chống thấm nước.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Repel (động từ): Có nghĩa đẩy lùi hoặc làm cho cái đó không đến gần. dụ: "The spray will repel insects." (Chai xịt này sẽ đẩy lùi côn trùng.)
  • Repulsion (danh từ): Sự đẩy lùi hoặc cảm giác ghê tởm. dụ: "There was a sense of repulsion when he described the accident." ( một cảm giác ghê tởm khi anh ta mô tả vụ tai nạn.)
4. Từ đồng nghĩa
  • Offensive: Gây khó chịu, không thoải mái.
  • Disgusting: Gây ghê tởm, làm cho người ta thấy kinh tởm.
  • Deterrent: tác dụng ngăn chặn hoặc làm cho người khác không muốn làm điều đó.
5. Idioms Phrasal verbs
  • Turn off: Có thể sử dụng để chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc không muốn tiếp xúc. dụ: "His rude comments really turned me off." (Những bình luận thô lỗ của anh ta thật sự làm tôi khó chịu.)
  • Push away: Nghĩa đẩy lùi hoặc từ chối. dụ: "She felt the need to push away negative thoughts." ( ấy cảm thấy cần phải đẩy lùi những suy nghĩ tiêu cực.)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói một cách trang trọng, bạn có thể sử dụng "repellent" để mô tả những ý tưởng hoặc hành vi tính chất gây khó chịu hoặc không được chấp nhận trong xã hội.
tính từ
  1. khuynh hướng đẩy ra, ý cự tuyệt, ý khước từ
  2. làm khó chịu, làm tởm
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước
danh từ
  1. cái đẩy lùi
  2. vải không thấm nước
  3. thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)
  4. (y học) thuốc làm giảm sưng tấy

Similar Words

Comments and discussion on the word "repellent"