Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
repatriate
/ri:'pætrieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho hồi hương, cho trở về nước
nội động từ
  • hồi hương, trở về nước
Related words
Comments and discussion on the word "repatriate"