Characters remaining: 500/500
Translation

repaper

/'ri:'peipə/
Academic
Friendly

Từ "repaper" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "dán lại giấy" (thường giấy dán tường) lên bề mặt nào đó, như tường trong nhà. Từ này được cấu tạo từ tiền tố "re-" có nghĩa "làm lại" "paper" có nghĩa "giấy". Khi bạn "repaper" một bức tường, có nghĩa bạn đang thay thế lớp giấy dán tường bằng một lớp giấy mới.

Cách sử dụng từ "repaper":
  1. Câu dụ đơn giản:

    • "We decided to repaper the living room because the old wallpaper was peeling."
    • (Chúng tôi quyết định dán lại giấy cho phòng khách giấy dán tường đã bong tróc.)
  2. Câu dụ nâng cao:

    • "After years of neglect, it was time to repaper the entire house to restore its former glory."
    • (Sau nhiều năm bị bỏ bê, đã đến lúc dán lại giấy cho toàn bộ ngôi nhà để khôi phục lại vẻ đẹp trước đây của .)
Các biến thể của từ "repaper":
  • Noun (Danh từ): "repapering" - quá trình hoặc hành động dán lại giấy.
    • dụ: "The repapering of the hallway took longer than expected."
    • (Việc dán lại giấy cho hành lang mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Re-decorate: làm mới trang trí (bao gồm cả việc dán lại giấy, sơn lại tường, v.v.).
  • Wallpaper: giấy dán tường (có thể dùng như danh từ, nhưng không phải động từ).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Make over": tái tạo, cải tạo một không gian bằng cách thay đổi nội thất, sơn màu, hoặc dán giấy mới.
    • dụ: "They decided to make over the entire room with new furniture and repapering."
    • (Họ quyết định cải tạo toàn bộ phòng với đồ nội thất mới dán lại giấy.)
Lưu ý:
  • "Repaper" thường chỉ dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nội thất việc trang trí nhà cửa.
  • Đây một thuật ngữ khá chuyên môn, nên không phải lúc nào cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
ngoại động từ
  1. dán lại giấy (lên tường)

Comments and discussion on the word "repaper"