Characters remaining: 500/500
Translation

rent-free

/'rent'fri:/
Academic
Friendly

Từ "rent-free" trong tiếng Anh một tính từ phó từ có nghĩa "không mất tiền thuê" (nhà, đất) hoặc "không phải nộp ". Đây một cụm từ thường được sử dụng để chỉ tình trạng sống hoặc sử dụng một không gian nào đó không phải trả tiền thuê.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tính từ: Miêu tả tình trạng sống không phải trả tiền thuê.

    • dụ: "She lives in a rent-free apartment." ( ấy sống trong một căn hộ không mất tiền thuê.)
  2. Phó từ: Diễn tả hành động xảy ra không cần chi trả tiền thuê.

    • dụ: "He is living rent-free with his parents." (Anh ấy đang sống không phải trả tiền thuê với bố mẹ.)
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Chỉ trạng thái sống: "They are staying rent-free at a friend's house." (Họ đang ở lại không phải trả tiền thuênhà của một người bạn.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh khác: "The company offers rent-free office space for startups." (Công ty cung cấp không gian văn phòng không mất tiền thuê cho các công ty khởi nghiệp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Free: Từ này có nghĩa "miễn phí" có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng không cụ thể về việc thuê nhà.
  • No-cost: Có nghĩa không mất phí, cũng có thể dùng trong những tình huống tương tự.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Live for free: Sống không phải trả tiền. dụ: "Some young adults manage to live for free by house-sitting." (Một số người trẻ có thể sống không mất tiền bằng cách trông nhà.)
  • Free of charge: Miễn phí, không tính phí. dụ: "The service is provided free of charge." (Dịch vụ này được cung cấp miễn phí.)
Lưu ý phân biệt:
  • "Rent-free" chỉ dành riêng cho ngữ cảnh liên quan đến việc sống hoặc sử dụng không gian không phải trả tiền thuê. Trong khi đó, "free" có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như dịch vụ, sản phẩm, hoạt động, v.v.
tính từ & phó từ
  1. không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp
    • to live rent-free in a house
      nhà không mất tiền thuê

Similar Words

Comments and discussion on the word "rent-free"