Characters remaining: 500/500
Translation

rempaillage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "rempaillage" là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ nghề nhồi lại rơm hoặc các vật liệu khác vào ghế, đặc biệtghế mây hoặc ghế gỗ, để phục hồi hoặc làm mới chúng.

Định nghĩa

Rempaillage (danh từ giống đực) có nghĩaquá trình hoặc nghề nghiệp liên quan đến việc thay thế hoặc sửa chữa lớp nhồi bên trong của ghế, thường bằng rơm, dây thừng hoặc các vật liệu tự nhiên khác.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le rempaillage des chaises anciennes est un art délicat. (Nghề nhồi lại ghế cổmột nghệ thuật tinh tế.)
  2. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp:

    • Il a suivi une formation en rempaillage pour travailler dans un atelier de meubles. (Ông ấy đã tham gia một khóa đào tạo về nghề nhồi lại để làm việc trong một xưởng đồ nội thất.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Chủ đề văn hóa:

    • Le rempaillage est une tradition artisanale qui se transmet de génération en génération. (Nghề nhồi lạimột truyền thống thủ công được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
  • Khi nói về giá trị bảo tồn:

    • La restauration par rempaillage permet de préserver le patrimoine mobilier. (Việc phục hồi bằng cách nhồi lại giúp bảo tồn di sản đồ nội thất.)
Các từ gần giống
  • Rembourrage: Nghĩalớp đệm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc làm mới đồ nội thất, nhưng không chỉ định về việc sử dụng rơm hay vật liệu tự nhiên.
Từ đồng nghĩa
  • Réparation: Sửa chữa, mặc dù từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc nhồi lại ghế.
Idioms cụm động từ
  • Avoir du rempaillage: Cụm từ này không phổ biến nhưng có thể hiểu là " kỹ năng trong việc nhồi lại" - dùng để chỉ những ngườikinh nghiệm trong nghề này.
Chú ý
  • Từ "rempaillage" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thủ công mỹ nghệ đồ nội thất cổ điển. Không nên nhầm lẫn với các từ khác liên quan đến sửa chữa hoặc phục hồi đồ vật, "rempaillage" có nghĩa cụ thể hơn về việc sử dụng rơm hoặc vật liệu tự nhiên để nhồi.
danh từ giống đực
  1. nghề nhồi lại rơm (ghế)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rempaillage"