Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remain
/ri'mein/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • đồ thừa, cái còn lại
    • the remains of a meal
      đồ ăn thừa
    • the remains of an army
      tàn quân
  • tàn tích, di vật, di tích
    • the remains of an ancient town
      những di tích của một thành phố cổ
  • di cảo (của một tác giả)
  • di hài
nội động từ
  • còn lại
    • much remains to be done
      còn nhiều việc phải làm
  • vẫn
    • his ideas remain unchanged
      tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
    • I remain yours sincerely
      tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)
Related words
Comments and discussion on the word "remain"