Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
relégué
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) bị tội đày, bị đày
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) người bị tội đày, người bị đày
Related search result for "relégué"
Comments and discussion on the word "relégué"