Từ "relâchement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể:
Relâchement des cordes d'un violon: sự nới dây đàn viôlông.
Relâchement de l'utérus: sự giãn dạ con (trong y học).
Relâchement de la discipline: sự buông lỏng kỷ luật.
Relâchement dans le travail: sự lỏng lẻo trong lao động.
Relâchement d'un détenu: sự thả một người bị giam giữ.
Relâcher: động từ tương ứng với "relâchement", có nghĩa là nới lỏng, thả lỏng.
Lâcher: một động từ khác có nghĩa là buông, thả.
Từ "relâchement" mang đến nhiều ý nghĩa và ứng dụng đa dạng, từ các lĩnh vực nghệ thuật, y học đến quản lý và giáo dục. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.