Characters remaining: 500/500
Translation

relâchement

Academic
Friendly

Từ "relâchement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể:

Định nghĩa:
  1. Sự nới, sự giãn: "relâchement" được dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động làm cho một cái gì đó trở nên lỏng lẻo hơn, không còn căng thẳng như trước.
  2. Sự buông lỏng: Từ này cũng có thể chỉ sự thiếu nghiêm khắc, kỷ luật trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  • Relâchement des cordes d'un violon: sự nới dây đàn viôlông.

    • Câu ví dụ: "Il faut éviter le relâchement des cordes pour que le son reste pur." (Cần tránh sự nới dây để âm thanh vẫn trong trẻo.)
  • Relâchement de l'utérus: sự giãn dạ con (trong y học).

    • Câu ví dụ: "Le relâchement de l'utérus peut survenir après l'accouchement." (Sự giãn dạ con có thể xảy ra sau khi sinh.)
  • Relâchement de la discipline: sự buông lỏng kỷ luật.

    • Câu ví dụ: "Le relâchement de la discipline dans l'école a conduit à des problèmes de comportement." (Sự buông lỏng kỷ luật trong trường học đã dẫn đến các vấn đề về hành vi.)
  • Relâchement dans le travail: sự lỏng lẻo trong lao động.

    • Câu ví dụ: "Le relâchement dans le travail peut affecter la productivité." (Sự lỏng lẻo trong công việc có thể ảnh hưởng đến năng suất.)
  • Relâchement d'un détenu: sự thả một người bị giam giữ.

    • Câu ví dụ: "Le relâchement d'un détenu est souvent soumis à des conditions strictes." (Việc thả một người bị giam giữ thường phải tuân theo các điều kiện nghiêm ngặt.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Relâcher: động từ tương ứng với "relâchement", có nghĩanới lỏng, thả lỏng.

    • Câu ví dụ: "Il faut relâcher la pression sur les cordes." (Cần phải nới lỏng áp lực trên các dây.)
  • Lâcher: một động từ khác có nghĩabuông, thả.

    • Câu ví dụ: "Lâchez le cordon pour éviter le relâchement." (Buông dây ra để tránh sự nới lỏng.)
Từ gần giống:
  • Serrer: có nghĩasiết chặt, ngược lại với "relâcher".
  • Détente: có thể dịchsự thư giãn, trong khi "relâchement" thường mang nghĩa lỏng lẻo hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Faire relâche: nghĩa đen là "thả lỏng", thường được sử dụng để chỉ việc tạm nghỉ hoặc không làm việctrong một khoảng thời gian.
    • Câu ví dụ: "Après une semaine de travail intense, il est temps de faire relâche." (Sau một tuần làm việc căng thẳng, đã đến lúc nghỉ ngơi.)
Kết luận:

Từ "relâchement" mang đến nhiều ý nghĩa ứng dụng đa dạng, từ các lĩnh vực nghệ thuật, y học đến quản giáo dục. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

danh từ giống đực
  1. sự nới, sự giãn
    • Relâchement des cordes d'un violon
      sự nới dây đàn viôlông
    • relâchement de l'utérus
      - (y học) sự giãn dạ con
  2. sự buông lỏng, sự lỏng lẻo
    • Relâchement de la discipline
      sự buông lỏng kỷ luật
    • Relâchement dans le travail
      sự lỏng lẻo trong lao động
  3. (thân mật) sự lỉ lỏng
  4. sự thả
    • Relâchement d'un détenu
      sự thả một người bị giam giữ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "relâchement"