Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rejoicing
/ri'dʤɔisiɳ/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • sự vui mừng, sự vui chơi
  • lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan
tính từ
  • làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích
    • rejoicing news
      những tin vui
Comments and discussion on the word "rejoicing"