Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
reingratiate
/'ri:in'greiʃieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng
    • to reingratiate oneself with someone
      làm cho ai có cảm tình với mình
Comments and discussion on the word "reingratiate"