Characters remaining: 500/500
Translation

rehearse

/ri'hə:s/
Academic
Friendly

Từ "rehearse" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "diễn tập" hoặc "luyện tập" một hoạt động nào đó, thường một vở kịch, một bài múa, hoặc một bài phát biểu. Từ này được sử dụng khi bạn muốn lặp đi lặp lại một cái đó để chuẩn bị cho một buổi trình diễn hoặc sự kiện.

Định nghĩa:
  • Rehearse (v): Ôn lại, chuẩn bị cho một buổi trình diễn bằng cách luyện tập nhiều lần.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The actors will rehearse the play tomorrow.
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Before the big presentation, I need to rehearse my speech several times to feel confident.
Biến thể của từ:
  • Rehearsal (n): Buổi diễn tập.

    • Example: The rehearsal for the concert will be held at the community center.
  • Rehearsed (adj): Đã được diễn tập, có thể dùng để chỉ một bài phát biểu, vở kịch đã được luyện tập trước.

    • Example: Her rehearsed lines made her performance look very professional.
Từ gần giống:
  • Practice: Luyện tập, thường được sử dụng cho các hoạt động không chỉ giới hạn trong nghệ thuật còn trong thể thao hoặc học tập.

    • Example: I need to practice the piano every day.
  • Prepare: Chuẩn bị, có thể không liên quan trực tiếp đến diễn tập nhưng mối liên hệ chặt chẽ.

    • Example: We need to prepare for the meeting by gathering all the necessary documents.
Từ đồng nghĩa:
  • Rehearse có thể đồng nghĩa với các từ như:
    • Drill: Diễn tập, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc giáo dục.
    • Practise: Như đã đề cập, nhưng có thể không mang tính chất diễn tập cụ thể như "rehearse".
Idioms phrasal verbs:
  • Run through: Diễn tập nhanh một cái đó.

    • Example: Let’s run through the script one more time before the performance.
  • Go over: Kiểm tra lại, xem xét lại điều đó.

    • Example: I need to go over my notes before the exam.
Cách sử dụng nâng cao:

"Rehearse" không chỉ áp dụng trong nghệ thuật, còn có thể dùng trong những tình huống khác như: - Rehearse a plan: Lên kế hoạch chi tiết cho một sự kiện. - Example: We need to rehearse our emergency plan in case of a fire.

ngoại động từ
  1. nhắc lại, kể lại
  2. diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Words Containing "rehearse"

Words Mentioning "rehearse"

Comments and discussion on the word "rehearse"